1 nghìn Yên Nhật sang Peso Philippines

Đổi tiền JPY sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
369,89 php

¥1,000 JPY = ₱0,3699 PHP

Mid-market exchange rate at 14:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Philippines
100 JPY36.98860 PHP
1000 JPY369.88600 PHP
1500 JPY554.82900 PHP
2000 JPY739.77200 PHP
3000 JPY1,109.65800 PHP
5000 JPY1,849.43000 PHP
5400 JPY1,997.38440 PHP
10000 JPY3,698.86000 PHP
15000 JPY5,548.29000 PHP
20000 JPY7,397.72000 PHP
25000 JPY9,247.15000 PHP
30000 JPY11,096.58000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Yên Nhật
1 PHP2.70353 JPY
5 PHP13.51765 JPY
10 PHP27.03530 JPY
20 PHP54.07060 JPY
50 PHP135.17650 JPY
100 PHP270.35300 JPY
250 PHP675.88250 JPY
500 PHP1,351.76500 JPY
1000 PHP2,703.53000 JPY
2000 PHP5,407.06000 JPY
5000 PHP13,517.65000 JPY
10000 PHP27,035.30000 JPY