20 Yên Nhật sang Krone Na Uy

Đổi tiền JPY sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jpy
1,41 nok

¥1,000 JPY = kr0,07037 NOK

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Na Uy
100 JPY7.03725 NOK
1000 JPY70.37250 NOK
1500 JPY105.55875 NOK
2000 JPY140.74500 NOK
3000 JPY211.11750 NOK
5000 JPY351.86250 NOK
5400 JPY380.01150 NOK
10000 JPY703.72500 NOK
15000 JPY1,055.58750 NOK
20000 JPY1,407.45000 NOK
25000 JPY1,759.31250 NOK
30000 JPY2,111.17500 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Yên Nhật
1 NOK14.21010 JPY
5 NOK71.05050 JPY
10 NOK142.10100 JPY
20 NOK284.20200 JPY
50 NOK710.50500 JPY
100 NOK1,421.01000 JPY
250 NOK3,552.52500 JPY
500 NOK7,105.05000 JPY
1000 NOK14,210.10000 JPY
2000 NOK28,420.20000 JPY
5000 NOK71,050.50000 JPY
10000 NOK142,101.00000 JPY