1 nghìn Yên Nhật sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền JPY sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
30,31 myr

¥1,000 JPY = RM0,03031 MYR

Mid-market exchange rate at 12:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ringgit Malaysia
100 JPY3.03052 MYR
1000 JPY30.30520 MYR
1500 JPY45.45780 MYR
2000 JPY60.61040 MYR
3000 JPY90.91560 MYR
5000 JPY151.52600 MYR
5400 JPY163.64808 MYR
10000 JPY303.05200 MYR
15000 JPY454.57800 MYR
20000 JPY606.10400 MYR
25000 JPY757.63000 MYR
30000 JPY909.15600 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Yên Nhật
1 MYR32.99760 JPY
5 MYR164.98800 JPY
10 MYR329.97600 JPY
20 MYR659.95200 JPY
50 MYR1,649.88000 JPY
100 MYR3,299.76000 JPY
250 MYR8,249.40000 JPY
500 MYR16,498.80000 JPY
1000 MYR32,997.60000 JPY
2000 MYR65,995.20000 JPY
5000 MYR164,988.00000 JPY
10000 MYR329,976.00000 JPY