5.400 Yên Nhật sang Peso Mexico

Đổi tiền JPY sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 jpy
576,14 mxn

¥1,000 JPY = Mex$0,1067 MXN

Mid-market exchange rate at 18:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Mexico
100 JPY10.66920 MXN
1000 JPY106.69200 MXN
1500 JPY160.03800 MXN
2000 JPY213.38400 MXN
3000 JPY320.07600 MXN
5000 JPY533.46000 MXN
5400 JPY576.13680 MXN
10000 JPY1,066.92000 MXN
15000 JPY1,600.38000 MXN
20000 JPY2,133.84000 MXN
25000 JPY2,667.30000 MXN
30000 JPY3,200.76000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Yên Nhật
1 MXN9.37276 JPY
5 MXN46.86380 JPY
10 MXN93.72760 JPY
20 MXN187.45520 JPY
50 MXN468.63800 JPY
100 MXN937.27600 JPY
250 MXN2,343.19000 JPY
500 MXN4,686.38000 JPY
1000 MXN9,372.76000 JPY
2000 MXN18,745.52000 JPY
5000 MXN46,863.80000 JPY
10000 MXN93,727.60000 JPY