1 Yên Nhật sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền JPY sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jpy
0,25 mru

¥1,000 JPY = UM0,2494 MRU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ouguiya Mauritanie
100 JPY24.94340 MRU
1000 JPY249.43400 MRU
1500 JPY374.15100 MRU
2000 JPY498.86800 MRU
3000 JPY748.30200 MRU
5000 JPY1,247.17000 MRU
5400 JPY1,346.94360 MRU
10000 JPY2,494.34000 MRU
15000 JPY3,741.51000 MRU
20000 JPY4,988.68000 MRU
25000 JPY6,235.85000 MRU
30000 JPY7,483.02000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Yên Nhật
1 MRU4.00908 JPY
5 MRU20.04540 JPY
10 MRU40.09080 JPY
20 MRU80.18160 JPY
50 MRU200.45400 JPY
100 MRU400.90800 JPY
250 MRU1,002.27000 JPY
500 MRU2,004.54000 JPY
1000 MRU4,009.08000 JPY
2000 MRU8,018.16000 JPY
5000 MRU20,045.40000 JPY
10000 MRU40,090.80000 JPY