500 Yên Nhật sang Som Kyrgystan

Đổi tiền JPY sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 jpy
288,16 kgs

¥1,000 JPY = Лв0,5763 KGS

Mid-market exchange rate at 21:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Som Kyrgystan
100 JPY57.63280 KGS
1000 JPY576.32800 KGS
1500 JPY864.49200 KGS
2000 JPY1,152.65600 KGS
3000 JPY1,728.98400 KGS
5000 JPY2,881.64000 KGS
5400 JPY3,112.17120 KGS
10000 JPY5,763.28000 KGS
15000 JPY8,644.92000 KGS
20000 JPY11,526.56000 KGS
25000 JPY14,408.20000 KGS
30000 JPY17,289.84000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Yên Nhật
1 KGS1.73512 JPY
5 KGS8.67560 JPY
10 KGS17.35120 JPY
20 KGS34.70240 JPY
50 KGS86.75600 JPY
100 KGS173.51200 JPY
250 KGS433.78000 JPY
500 KGS867.56000 JPY
1000 KGS1,735.12000 JPY
2000 KGS3,470.24000 JPY
5000 KGS8,675.60000 JPY
10000 KGS17,351.20000 JPY