50 Yên Nhật sang Som Kyrgystan

Đổi tiền JPY sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
28,25 kgs

¥1,000 JPY = Лв0,5649 KGS

Mid-market exchange rate at 01:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Som Kyrgystan
100 JPY56.49070 KGS
1000 JPY564.90700 KGS
1500 JPY847.36050 KGS
2000 JPY1,129.81400 KGS
3000 JPY1,694.72100 KGS
5000 JPY2,824.53500 KGS
5400 JPY3,050.49780 KGS
10000 JPY5,649.07000 KGS
15000 JPY8,473.60500 KGS
20000 JPY11,298.14000 KGS
25000 JPY14,122.67500 KGS
30000 JPY16,947.21000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Yên Nhật
1 KGS1.77020 JPY
5 KGS8.85100 JPY
10 KGS17.70200 JPY
20 KGS35.40400 JPY
50 KGS88.51000 JPY
100 KGS177.02000 JPY
250 KGS442.55000 JPY
500 KGS885.10000 JPY
1000 KGS1,770.20000 JPY
2000 KGS3,540.40000 JPY
5000 KGS8,851.00000 JPY
10000 KGS17,702.00000 JPY