250 Yên Nhật sang currency-names.ERN

Đổi tiền JPY sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 jpy
23,84 ern

¥1,000 JPY = Nfk0,09536 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Nakfa Eritrea
100 JPY9.53592 ERN
1000 JPY95.35920 ERN
1500 JPY143.03880 ERN
2000 JPY190.71840 ERN
3000 JPY286.07760 ERN
5000 JPY476.79600 ERN
5400 JPY514.93968 ERN
10000 JPY953.59200 ERN
15000 JPY1,430.38800 ERN
20000 JPY1,907.18400 ERN
25000 JPY2,383.98000 ERN
30000 JPY2,860.77600 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Yên Nhật
1 ERN10.48670 JPY
5 ERN52.43350 JPY
10 ERN104.86700 JPY
20 ERN209.73400 JPY
50 ERN524.33500 JPY
100 ERN1,048.67000 JPY
250 ERN2,621.67500 JPY
500 ERN5,243.35000 JPY
1000 ERN10,486.70000 JPY
2000 ERN20,973.40000 JPY
5000 ERN52,433.50000 JPY
10000 ERN104,867.00000 JPY