5.000 Yên Nhật sang currency-names.CDF

Đổi tiền JPY sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jpy
88.200 cdf

¥1,000 JPY = FC17,64 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Congo
100 JPY1,764.00000 CDF
1000 JPY17,640.00000 CDF
1500 JPY26,460.00000 CDF
2000 JPY35,280.00000 CDF
3000 JPY52,920.00000 CDF
5000 JPY88,200.00000 CDF
5400 JPY95,256.00000 CDF
10000 JPY176,400.00000 CDF
15000 JPY264,600.00000 CDF
20000 JPY352,800.00000 CDF
25000 JPY441,000.00000 CDF
30000 JPY529,200.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Yên Nhật
1 CDF0.05669 JPY
5 CDF0.28345 JPY
10 CDF0.56689 JPY
20 CDF1.13379 JPY
50 CDF2.83447 JPY
100 CDF5.66893 JPY
250 CDF14.17232 JPY
500 CDF28.34465 JPY
1000 CDF56.68930 JPY
2000 CDF113.37860 JPY
5000 CDF283.44650 JPY
10000 CDF566.89300 JPY