10 currency-names.CDF sang Yên Nhật

Đổi tiền CDF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cdf
1 jpy

FC1,000 CDF = ¥0,05671 JPY

Mid-market exchange rate at 03:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Yên Nhật
1 CDF0.05671 JPY
5 CDF0.28357 JPY
10 CDF0.56714 JPY
20 CDF1.13429 JPY
50 CDF2.83572 JPY
100 CDF5.67144 JPY
250 CDF14.17860 JPY
500 CDF28.35720 JPY
1000 CDF56.71440 JPY
2000 CDF113.42880 JPY
5000 CDF283.57200 JPY
10000 CDF567.14400 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Congo
100 JPY1,763.22000 CDF
1000 JPY17,632.20000 CDF
1500 JPY26,448.30000 CDF
2000 JPY35,264.40000 CDF
3000 JPY52,896.60000 CDF
5000 JPY88,161.00000 CDF
5400 JPY95,213.88000 CDF
10000 JPY176,322.00000 CDF
15000 JPY264,483.00000 CDF
20000 JPY352,644.00000 CDF
25000 JPY440,805.00000 CDF
30000 JPY528,966.00000 CDF