15.000 Yên Nhật sang Taka Bangladesh

Đổi tiền JPY sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 jpy
10.566,29 bdt

¥1,000 JPY = Tk0,7044 BDT

Mid-market exchange rate at 04:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Taka Bangladesh
100 JPY70.44190 BDT
1000 JPY704.41900 BDT
1500 JPY1,056.62850 BDT
2000 JPY1,408.83800 BDT
3000 JPY2,113.25700 BDT
5000 JPY3,522.09500 BDT
5400 JPY3,803.86260 BDT
10000 JPY7,044.19000 BDT
15000 JPY10,566.28500 BDT
20000 JPY14,088.38000 BDT
25000 JPY17,610.47500 BDT
30000 JPY21,132.57000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Yên Nhật
1 BDT1.41961 JPY
5 BDT7.09805 JPY
10 BDT14.19610 JPY
20 BDT28.39220 JPY
50 BDT70.98050 JPY
100 BDT141.96100 JPY
250 BDT354.90250 JPY
500 BDT709.80500 JPY
1000 BDT1,419.61000 JPY
2000 BDT2,839.22000 JPY
5000 BDT7,098.05000 JPY
10000 BDT14,196.10000 JPY