10 Taka Bangladesh sang Yên Nhật

Đổi tiền BDT sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bdt
14 jpy

Tk1,000 BDT = ¥1,448 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Yên Nhật
1 BDT1.44779 JPY
5 BDT7.23895 JPY
10 BDT14.47790 JPY
20 BDT28.95580 JPY
50 BDT72.38950 JPY
100 BDT144.77900 JPY
250 BDT361.94750 JPY
500 BDT723.89500 JPY
1000 BDT1,447.79000 JPY
2000 BDT2,895.58000 JPY
5000 BDT7,238.95000 JPY
10000 BDT14,477.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Taka Bangladesh
100 JPY69.07060 BDT
1000 JPY690.70600 BDT
1500 JPY1,036.05900 BDT
2000 JPY1,381.41200 BDT
3000 JPY2,072.11800 BDT
5000 JPY3,453.53000 BDT
5400 JPY3,729.81240 BDT
10000 JPY6,907.06000 BDT
15000 JPY10,360.59000 BDT
20000 JPY13,814.12000 BDT
25000 JPY17,267.65000 BDT
30000 JPY20,721.18000 BDT