25.000 Yên Nhật sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền JPY sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 jpy
296,82 bam

¥1,000 JPY = KM0,01187 BAM

Mid-market exchange rate at 14:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
100 JPY1.18727 BAM
1000 JPY11.87270 BAM
1500 JPY17.80905 BAM
2000 JPY23.74540 BAM
3000 JPY35.61810 BAM
5000 JPY59.36350 BAM
5400 JPY64.11258 BAM
10000 JPY118.72700 BAM
15000 JPY178.09050 BAM
20000 JPY237.45400 BAM
25000 JPY296.81750 BAM
30000 JPY356.18100 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Yên Nhật
1 BAM84.22720 JPY
5 BAM421.13600 JPY
10 BAM842.27200 JPY
20 BAM1,684.54400 JPY
50 BAM4,211.36000 JPY
100 BAM8,422.72000 JPY
250 BAM21,056.80000 JPY
500 BAM42,113.60000 JPY
1000 BAM84,227.20000 JPY
2000 BAM168,454.40000 JPY
5000 BAM421,136.00000 JPY
10000 BAM842,272.00000 JPY