Đổi tiền BAM sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Yên Nhật

25.000 bam
2.167.658 jpy

KM1,000 BAM = ¥86,71 JPY

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Yên Nhật
1 BAM86.70630 JPY
5 BAM433.53150 JPY
10 BAM867.06300 JPY
20 BAM1,734.12600 JPY
50 BAM4,335.31500 JPY
100 BAM8,670.63000 JPY
250 BAM21,676.57500 JPY
500 BAM43,353.15000 JPY
1000 BAM86,706.30000 JPY
2000 BAM173,412.60000 JPY
5000 BAM433,531.50000 JPY
10000 BAM867,063.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
100 JPY1.15332 BAM
1000 JPY11.53320 BAM
1500 JPY17.29980 BAM
2000 JPY23.06640 BAM
3000 JPY34.59960 BAM
5000 JPY57.66600 BAM
5400 JPY62.27928 BAM
10000 JPY115.33200 BAM
15000 JPY172.99800 BAM
20000 JPY230.66400 BAM
25000 JPY288.33000 BAM
30000 JPY345.99600 BAM