Dinar Jordan sang currency-names.ERN

Đổi tiền JOD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jod
21.153,60 ern

JD1,000 JOD = Nfk21,15 ERN

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Nakfa Eritrea
1 JOD21.15360 ERN
5 JOD105.76800 ERN
10 JOD211.53600 ERN
20 JOD423.07200 ERN
50 JOD1,057.68000 ERN
100 JOD2,115.36000 ERN
250 JOD5,288.40000 ERN
500 JOD10,576.80000 ERN
1000 JOD21,153.60000 ERN
2000 JOD42,307.20000 ERN
5000 JOD105,768.00000 ERN
10000 JOD211,536.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Jordan
1 ERN0.04727 JOD
5 ERN0.23637 JOD
10 ERN0.47273 JOD
20 ERN0.94547 JOD
50 ERN2.36366 JOD
100 ERN4.72733 JOD
250 ERN11.81833 JOD
500 ERN23.63665 JOD
1000 ERN47.27330 JOD
2000 ERN94.54660 JOD
5000 ERN236.36650 JOD
10000 ERN472.73300 JOD