1 Đô-la Jamaica sang currency-names.YER

Đổi tiền JMD sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jmd
1,61 yer

J$1,000 JMD = ﷼1,606 YER

Mid-market exchange rate at 03:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Rial Yemen
1 JMD1.60570 YER
5 JMD8.02850 YER
10 JMD16.05700 YER
20 JMD32.11400 YER
50 JMD80.28500 YER
100 JMD160.57000 YER
250 JMD401.42500 YER
500 JMD802.85000 YER
1000 JMD1,605.70000 YER
2000 JMD3,211.40000 YER
5000 JMD8,028.50000 YER
10000 JMD16,057.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Jamaica
1 YER0.62278 JMD
5 YER3.11390 JMD
10 YER6.22780 JMD
20 YER12.45560 JMD
50 YER31.13900 JMD
100 YER62.27800 JMD
250 YER155.69500 JMD
500 YER311.39000 JMD
1000 YER622.78000 JMD
2000 YER1,245.56000 JMD
5000 YER3,113.90000 JMD
10000 YER6,227.80000 JMD