Đô-la Jamaica sang Franc CFP

Đổi tiền JMD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
718 xpf

J$1,000 JMD = ₣0,7182 XPF

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Franc CFP
1 JMD0.71823 XPF
5 JMD3.59117 XPF
10 JMD7.18234 XPF
20 JMD14.36468 XPF
50 JMD35.91170 XPF
100 JMD71.82340 XPF
250 JMD179.55850 XPF
500 JMD359.11700 XPF
1000 JMD718.23400 XPF
2000 JMD1,436.46800 XPF
5000 JMD3,591.17000 XPF
10000 JMD7,182.34000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Jamaica
1 XPF1.39230 JMD
5 XPF6.96150 JMD
10 XPF13.92300 JMD
20 XPF27.84600 JMD
50 XPF69.61500 JMD
100 XPF139.23000 JMD
250 XPF348.07500 JMD
500 XPF696.15000 JMD
1000 XPF1,392.30000 JMD
2000 XPF2,784.60000 JMD
5000 XPF6,961.50000 JMD
10000 XPF13,923.00000 JMD