10 nghìn Đô-la Jamaica sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền JMD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jmd
700,05 sek

J$1,000 JMD = kr0,07000 SEK

Mid-market exchange rate at 17:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Krona Thụy Điển
1 JMD0.07000 SEK
5 JMD0.35002 SEK
10 JMD0.70005 SEK
20 JMD1.40010 SEK
50 JMD3.50024 SEK
100 JMD7.00049 SEK
250 JMD17.50122 SEK
500 JMD35.00245 SEK
1000 JMD70.00490 SEK
2000 JMD140.00980 SEK
5000 JMD350.02450 SEK
10000 JMD700.04900 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Jamaica
1 SEK14.28470 JMD
5 SEK71.42350 JMD
10 SEK142.84700 JMD
20 SEK285.69400 JMD
50 SEK714.23500 JMD
100 SEK1,428.47000 JMD
250 SEK3,571.17500 JMD
500 SEK7,142.35000 JMD
1000 SEK14,284.70000 JMD
2000 SEK28,569.40000 JMD
5000 SEK71,423.50000 JMD
10000 SEK142,847.00000 JMD