1 nghìn Đô-la Jamaica sang Đô-la Guyana

Đổi tiền JMD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
1.341,96 gyd

J$1,000 JMD = GY$1,342 GYD

Mid-market exchange rate at 05:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Đô-la Guyana
1 JMD1.34196 GYD
5 JMD6.70980 GYD
10 JMD13.41960 GYD
20 JMD26.83920 GYD
50 JMD67.09800 GYD
100 JMD134.19600 GYD
250 JMD335.49000 GYD
500 JMD670.98000 GYD
1000 JMD1,341.96000 GYD
2000 JMD2,683.92000 GYD
5000 JMD6,709.80000 GYD
10000 JMD13,419.60000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la Jamaica
1 GYD0.74518 JMD
5 GYD3.72588 JMD
10 GYD7.45176 JMD
20 GYD14.90352 JMD
50 GYD37.25880 JMD
100 GYD74.51760 JMD
250 GYD186.29400 JMD
500 GYD372.58800 JMD
1000 GYD745.17600 JMD
2000 GYD1,490.35200 JMD
5000 GYD3,725.88000 JMD
10000 GYD7,451.76000 JMD