1 nghìn Đô-la Guyana sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền GYD sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
747,77 jmd

GY$1,000 GYD = J$0,7478 JMD

Mid-market exchange rate at 19:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la Jamaica
1 GYD0.74777 JMD
5 GYD3.73886 JMD
10 GYD7.47771 JMD
20 GYD14.95542 JMD
50 GYD37.38855 JMD
100 GYD74.77710 JMD
250 GYD186.94275 JMD
500 GYD373.88550 JMD
1000 GYD747.77100 JMD
2000 GYD1,495.54200 JMD
5000 GYD3,738.85500 JMD
10000 GYD7,477.71000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Đô-la Guyana
1 JMD1.33731 GYD
5 JMD6.68655 GYD
10 JMD13.37310 GYD
20 JMD26.74620 GYD
50 JMD66.86550 GYD
100 JMD133.73100 GYD
250 JMD334.32750 GYD
500 JMD668.65500 GYD
1000 JMD1,337.31000 GYD
2000 JMD2,674.62000 GYD
5000 JMD6,686.55000 GYD
10000 JMD13,373.10000 GYD