5 Bảng Jersey sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền JEP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jep
21,83 tmt

£1,000 JEP = T4,366 TMT

Mid-market exchange rate at 04:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Manat Turkmenistan
1 JEP4.36608 TMT
5 JEP21.83040 TMT
10 JEP43.66080 TMT
20 JEP87.32160 TMT
50 JEP218.30400 TMT
100 JEP436.60800 TMT
250 JEP1,091.52000 TMT
500 JEP2,183.04000 TMT
1000 JEP4,366.08000 TMT
2000 JEP8,732.16000 TMT
5000 JEP21,830.40000 TMT
10000 JEP43,660.80000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Jersey
1 TMT0.22904 JEP
5 TMT1.14520 JEP
10 TMT2.29039 JEP
20 TMT4.58078 JEP
50 TMT11.45195 JEP
100 TMT22.90390 JEP
250 TMT57.25975 JEP
500 TMT114.51950 JEP
1000 TMT229.03900 JEP
2000 TMT458.07800 JEP
5000 TMT1,145.19500 JEP
10000 TMT2,290.39000 JEP