1 Bảng Jersey sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền JEP sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jep
564,58 kzt

£1,000 JEP = ₸564,6 KZT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Tenge Kazakhstan
1 JEP564.58100 KZT
5 JEP2,822.90500 KZT
10 JEP5,645.81000 KZT
20 JEP11,291.62000 KZT
50 JEP28,229.05000 KZT
100 JEP56,458.10000 KZT
250 JEP141,145.25000 KZT
500 JEP282,290.50000 KZT
1000 JEP564,581.00000 KZT
2000 JEP1,129,162.00000 KZT
5000 JEP2,822,905.00000 KZT
10000 JEP5,645,810.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Jersey
1 KZT0.00177 JEP
5 KZT0.00886 JEP
10 KZT0.01771 JEP
20 KZT0.03542 JEP
50 KZT0.08856 JEP
100 KZT0.17712 JEP
250 KZT0.44281 JEP
500 KZT0.88561 JEP
1000 KZT1.77122 JEP
2000 KZT3.54244 JEP
5000 KZT8.85610 JEP
10000 KZT17.71220 JEP