100 Bảng Jersey sang Kuwait

Đổi tiền JEP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jep
38,514 kwd

£1,000 JEP = ك0,3851 KWD

Mid-market exchange rate at 01:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dinar Kuwait
1 JEP0.38514 KWD
5 JEP1.92571 KWD
10 JEP3.85142 KWD
20 JEP7.70284 KWD
50 JEP19.25710 KWD
100 JEP38.51420 KWD
250 JEP96.28550 KWD
500 JEP192.57100 KWD
1000 JEP385.14200 KWD
2000 JEP770.28400 KWD
5000 JEP1,925.71000 KWD
10000 JEP3,851.42000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Jersey
1 KWD2.59645 JEP
5 KWD12.98225 JEP
10 KWD25.96450 JEP
20 KWD51.92900 JEP
50 KWD129.82250 JEP
100 KWD259.64500 JEP
250 KWD649.11250 JEP
500 KWD1,298.22500 JEP
1000 KWD2,596.45000 JEP
2000 KWD5,192.90000 JEP
5000 KWD12,982.25000 JEP
10000 KWD25,964.50000 JEP