5.000 Bảng Jersey sang Shilling Kenya

Đổi tiền JEP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jep
844.480 kes

£1,000 JEP = Ksh168,9 KES

Mid-market exchange rate at 12:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Shilling Kenya
1 JEP168.89600 KES
5 JEP844.48000 KES
10 JEP1,688.96000 KES
20 JEP3,377.92000 KES
50 JEP8,444.80000 KES
100 JEP16,889.60000 KES
250 JEP42,224.00000 KES
500 JEP84,448.00000 KES
1000 JEP168,896.00000 KES
2000 JEP337,792.00000 KES
5000 JEP844,480.00000 KES
10000 JEP1,688,960.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Jersey
1 KES0.00592 JEP
5 KES0.02960 JEP
10 KES0.05921 JEP
20 KES0.11842 JEP
50 KES0.29604 JEP
100 KES0.59208 JEP
250 KES1.48020 JEP
500 KES2.96040 JEP
1000 KES5.92080 JEP
2000 KES11.84160 JEP
5000 KES29.60400 JEP
10000 KES59.20800 JEP