5.000 Bảng Jersey sang Lari Gruzia

Đổi tiền JEP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jep
16.730,25 gel

£1,000 JEP = ₾3,346 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lari Gruzia
1 JEP3.34605 GEL
5 JEP16.73025 GEL
10 JEP33.46050 GEL
20 JEP66.92100 GEL
50 JEP167.30250 GEL
100 JEP334.60500 GEL
250 JEP836.51250 GEL
500 JEP1,673.02500 GEL
1000 JEP3,346.05000 GEL
2000 JEP6,692.10000 GEL
5000 JEP16,730.25000 GEL
10000 JEP33,460.50000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Jersey
1 GEL0.29886 JEP
5 GEL1.49430 JEP
10 GEL2.98859 JEP
20 GEL5.97718 JEP
50 GEL14.94295 JEP
100 GEL29.88590 JEP
250 GEL74.71475 JEP
500 GEL149.42950 JEP
1000 GEL298.85900 JEP
2000 GEL597.71800 JEP
5000 GEL1,494.29500 JEP
10000 GEL2,988.59000 JEP