10 Bảng Jersey sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền JEP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jep
11,43 chf

£1,000 JEP = SFr.1,143 CHF

Mid-market exchange rate at 08:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc Thụy Sĩ
1 JEP1.14289 CHF
5 JEP5.71445 CHF
10 JEP11.42890 CHF
20 JEP22.85780 CHF
50 JEP57.14450 CHF
100 JEP114.28900 CHF
250 JEP285.72250 CHF
500 JEP571.44500 CHF
1000 JEP1,142.89000 CHF
2000 JEP2,285.78000 CHF
5000 JEP5,714.45000 CHF
10000 JEP11,428.90000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Jersey
1 CHF0.87498 JEP
5 CHF4.37489 JEP
10 CHF8.74977 JEP
20 CHF17.49954 JEP
50 CHF43.74885 JEP
100 CHF87.49770 JEP
250 CHF218.74425 JEP
500 CHF437.48850 JEP
1000 CHF874.97700 JEP
2000 CHF1,749.95400 JEP
5000 CHF4,374.88500 JEP
10000 CHF8,749.77000 JEP