5 Bảng Jersey sang Đô-la Brunei

Đổi tiền JEP sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jep
8,47 bnd

£1,000 JEP = B$1,693 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Brunei
1 JEP1.69322 BND
5 JEP8.46610 BND
10 JEP16.93220 BND
20 JEP33.86440 BND
50 JEP84.66100 BND
100 JEP169.32200 BND
250 JEP423.30500 BND
500 JEP846.61000 BND
1000 JEP1,693.22000 BND
2000 JEP3,386.44000 BND
5000 JEP8,466.10000 BND
10000 JEP16,932.20000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Jersey
1 BND0.59059 JEP
5 BND2.95295 JEP
10 BND5.90591 JEP
20 BND11.81182 JEP
50 BND29.52955 JEP
100 BND59.05910 JEP
250 BND147.64775 JEP
500 BND295.29550 JEP
1000 BND590.59100 JEP
2000 BND1,181.18200 JEP
5000 BND2,952.95500 JEP
10000 BND5,905.91000 JEP