Bảng Jersey sang currency-names.BIF

Đổi tiền JEP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
3.649.170 bif

£1,000 JEP = FBu3.649 BIF

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc Burundi
1 JEP3,649.17000 BIF
5 JEP18,245.85000 BIF
10 JEP36,491.70000 BIF
20 JEP72,983.40000 BIF
50 JEP182,458.50000 BIF
100 JEP364,917.00000 BIF
250 JEP912,292.50000 BIF
500 JEP1,824,585.00000 BIF
1000 JEP3,649,170.00000 BIF
2000 JEP7,298,340.00000 BIF
5000 JEP18,245,850.00000 BIF
10000 JEP36,491,700.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Jersey
1 BIF0.00027 JEP
5 BIF0.00137 JEP
10 BIF0.00274 JEP
20 BIF0.00548 JEP
50 BIF0.01370 JEP
100 BIF0.02740 JEP
250 BIF0.06851 JEP
500 BIF0.13702 JEP
1000 BIF0.27404 JEP
2000 BIF0.54807 JEP
5000 BIF1.37018 JEP
10000 BIF2.74035 JEP