Bảng Jersey sang Taka Bangladesh

Đổi tiền JEP sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
148.300 bdt

£1,000 JEP = Tk148,3 BDT

Mid-market exchange rate at 18:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Taka Bangladesh
1 JEP148.30000 BDT
5 JEP741.50000 BDT
10 JEP1,483.00000 BDT
20 JEP2,966.00000 BDT
50 JEP7,415.00000 BDT
100 JEP14,830.00000 BDT
250 JEP37,075.00000 BDT
500 JEP74,150.00000 BDT
1000 JEP148,300.00000 BDT
2000 JEP296,600.00000 BDT
5000 JEP741,500.00000 BDT
10000 JEP1,483,000.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Jersey
1 BDT0.00674 JEP
5 BDT0.03372 JEP
10 BDT0.06743 JEP
20 BDT0.13486 JEP
50 BDT0.33715 JEP
100 BDT0.67431 JEP
250 BDT1.68577 JEP
500 BDT3.37155 JEP
1000 BDT6.74309 JEP
2000 BDT13.48618 JEP
5000 BDT33.71545 JEP
10000 BDT67.43090 JEP