10 Bảng Jersey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền JEP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Jersey
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 JEP | 4.58726 AED |
5 JEP | 22.93630 AED |
10 JEP | 45.87260 AED |
20 JEP | 91.74520 AED |
50 JEP | 229.36300 AED |
100 JEP | 458.72600 AED |
250 JEP | 1,146.81500 AED |
500 JEP | 2,293.63000 AED |
1000 JEP | 4,587.26000 AED |
2000 JEP | 9,174.52000 AED |
5000 JEP | 22,936.30000 AED |
10000 JEP | 45,872.60000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Jersey | |
---|---|
1 AED | 0.21800 JEP |
5 AED | 1.08998 JEP |
10 AED | 2.17995 JEP |
20 AED | 4.35990 JEP |
50 AED | 10.89975 JEP |
100 AED | 21.79950 JEP |
250 AED | 54.49875 JEP |
500 AED | 108.99750 JEP |
1000 AED | 217.99500 JEP |
2000 AED | 435.99000 JEP |
5000 AED | 1,089.97500 JEP |
10000 AED | 2,179.95000 JEP |