Krona Iceland sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền ISK sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
868 vuv

kr1,000 ISK = VT0,8679 VUV

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Vatu Vanuatu
1 ISK0.86789 VUV
5 ISK4.33943 VUV
10 ISK8.67886 VUV
20 ISK17.35772 VUV
50 ISK43.39430 VUV
100 ISK86.78860 VUV
250 ISK216.97150 VUV
500 ISK433.94300 VUV
1000 ISK867.88600 VUV
2000 ISK1,735.77200 VUV
5000 ISK4,339.43000 VUV
10000 ISK8,678.86000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krona Iceland
1 VUV1.15223 ISK
5 VUV5.76115 ISK
10 VUV11.52230 ISK
20 VUV23.04460 ISK
50 VUV57.61150 ISK
100 VUV115.22300 ISK
250 VUV288.05750 ISK
500 VUV576.11500 ISK
1000 VUV1,152.23000 ISK
2000 VUV2,304.46000 ISK
5000 VUV5,761.15000 ISK
10000 VUV11,522.30000 ISK