100 Krona Iceland sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền ISK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 isk
2,54 tmt

kr1,000 ISK = T0,02536 TMT

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Manat Turkmenistan
1 ISK0.02536 TMT
5 ISK0.12681 TMT
10 ISK0.25362 TMT
20 ISK0.50725 TMT
50 ISK1.26812 TMT
100 ISK2.53623 TMT
250 ISK6.34058 TMT
500 ISK12.68115 TMT
1000 ISK25.36230 TMT
2000 ISK50.72460 TMT
5000 ISK126.81150 TMT
10000 ISK253.62300 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krona Iceland
1 TMT39.42860 ISK
5 TMT197.14300 ISK
10 TMT394.28600 ISK
20 TMT788.57200 ISK
50 TMT1,971.43000 ISK
100 TMT3,942.86000 ISK
250 TMT9,857.15000 ISK
500 TMT19,714.30000 ISK
1000 TMT39,428.60000 ISK
2000 TMT78,857.20000 ISK
5000 TMT197,143.00000 ISK
10000 TMT394,286.00000 ISK