1 nghìn Krona Iceland sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ISK sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
28,53 pln

kr1,000 ISK = zł0,02853 PLN

Mid-market exchange rate at 05:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Zloty Ba Lan
1 ISK0.02853 PLN
5 ISK0.14263 PLN
10 ISK0.28525 PLN
20 ISK0.57051 PLN
50 ISK1.42627 PLN
100 ISK2.85253 PLN
250 ISK7.13133 PLN
500 ISK14.26265 PLN
1000 ISK28.52530 PLN
2000 ISK57.05060 PLN
5000 ISK142.62650 PLN
10000 ISK285.25300 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Krona Iceland
1 PLN35.05660 ISK
5 PLN175.28300 ISK
10 PLN350.56600 ISK
20 PLN701.13200 ISK
50 PLN1,752.83000 ISK
100 PLN3,505.66000 ISK
250 PLN8,764.15000 ISK
500 PLN17,528.30000 ISK
1000 PLN35,056.60000 ISK
2000 PLN70,113.20000 ISK
5000 PLN175,283.00000 ISK
10000 PLN350,566.00000 ISK