5 Krona Iceland sang Riel Campuchia

Đổi tiền ISK sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 isk
144,50 khr

kr1,000 ISK = ៛28,90 KHR

Mid-market exchange rate at 05:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Riel Campuchia
1 ISK28.89950 KHR
5 ISK144.49750 KHR
10 ISK288.99500 KHR
20 ISK577.99000 KHR
50 ISK1,444.97500 KHR
100 ISK2,889.95000 KHR
250 ISK7,224.87500 KHR
500 ISK14,449.75000 KHR
1000 ISK28,899.50000 KHR
2000 ISK57,799.00000 KHR
5000 ISK144,497.50000 KHR
10000 ISK288,995.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Krona Iceland
1 KHR0.03460 ISK
5 KHR0.17301 ISK
10 KHR0.34603 ISK
20 KHR0.69205 ISK
50 KHR1.73014 ISK
100 KHR3.46027 ISK
250 KHR8.65068 ISK
500 KHR17.30135 ISK
1000 KHR34.60270 ISK
2000 KHR69.20540 ISK
5000 KHR173.01350 ISK
10000 KHR346.02700 ISK