10 Krona Iceland sang Kuna Croatia

Đổi tiền ISK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 isk
0,50 hrk

kr1,000 ISK = kn0,05050 HRK

Mid-market exchange rate at 03:47
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Kuna Croatia
1 ISK0.05050 HRK
5 ISK0.25249 HRK
10 ISK0.50497 HRK
20 ISK1.00994 HRK
50 ISK2.52486 HRK
100 ISK5.04972 HRK
250 ISK12.62430 HRK
500 ISK25.24860 HRK
1000 ISK50.49720 HRK
2000 ISK100.99440 HRK
5000 ISK252.48600 HRK
10000 ISK504.97200 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krona Iceland
1 HRK19.80310 ISK
5 HRK99.01550 ISK
10 HRK198.03100 ISK
20 HRK396.06200 ISK
50 HRK990.15500 ISK
100 HRK1,980.31000 ISK
250 HRK4,950.77500 ISK
500 HRK9,901.55000 ISK
1000 HRK19,803.10000 ISK
2000 HRK39,606.20000 ISK
5000 HRK99,015.50000 ISK
10000 HRK198,031.00000 ISK