Krona Iceland sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền ISK sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
7,23 bmd

kr1,000 ISK = $0,007235 BMD

Mid-market exchange rate at 10:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Bermuda
1 ISK0.00723 BMD
5 ISK0.03617 BMD
10 ISK0.07235 BMD
20 ISK0.14469 BMD
50 ISK0.36173 BMD
100 ISK0.72346 BMD
250 ISK1.80865 BMD
500 ISK3.61729 BMD
1000 ISK7.23458 BMD
2000 ISK14.46916 BMD
5000 ISK36.17290 BMD
10000 ISK72.34580 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Krona Iceland
1 BMD138.22500 ISK
5 BMD691.12500 ISK
10 BMD1,382.25000 ISK
20 BMD2,764.50000 ISK
50 BMD6,911.25000 ISK
100 BMD13,822.50000 ISK
250 BMD34,556.25000 ISK
500 BMD69,112.50000 ISK
1000 BMD138,225.00000 ISK
2000 BMD276,450.00000 ISK
5000 BMD691,125.00000 ISK
10000 BMD1,382,250.00000 ISK