currency-names.IRR sang currency-names.YER

Đổi tiền IRR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 irr
5,96 yer

﷼1,000 IRR = ﷼0,005958 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rial Yemen
1 IRR0.00596 YER
5 IRR0.02979 YER
10 IRR0.05958 YER
20 IRR0.11916 YER
50 IRR0.29791 YER
100 IRR0.59582 YER
250 IRR1.48955 YER
500 IRR2.97910 YER
1000 IRR5.95819 YER
2000 IRR11.91638 YER
5000 IRR29.79095 YER
10000 IRR59.58190 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rial Iran
1 YER167.83600 IRR
5 YER839.18000 IRR
10 YER1,678.36000 IRR
20 YER3,356.72000 IRR
50 YER8,391.80000 IRR
100 YER16,783.60000 IRR
250 YER41,959.00000 IRR
500 YER83,918.00000 IRR
1000 YER167,836.00000 IRR
2000 YER335,672.00000 IRR
5000 YER839,180.00000 IRR
10000 YER1,678,360.00000 IRR