10 currency-names.IRR sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền IRR sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 irr
0 xaf

﷼1,000 IRR = FCFA0,01461 XAF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc CFA Trung Phi
1 IRR0.01461 XAF
5 IRR0.07303 XAF
10 IRR0.14606 XAF
20 IRR0.29212 XAF
50 IRR0.73030 XAF
100 IRR1.46060 XAF
250 IRR3.65150 XAF
500 IRR7.30300 XAF
1000 IRR14.60600 XAF
2000 IRR29.21200 XAF
5000 IRR73.03000 XAF
10000 IRR146.06000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Rial Iran
1 XAF68.46480 IRR
5 XAF342.32400 IRR
10 XAF684.64800 IRR
20 XAF1,369.29600 IRR
50 XAF3,423.24000 IRR
100 XAF6,846.48000 IRR
250 XAF17,116.20000 IRR
500 XAF34,232.40000 IRR
1000 XAF68,464.80000 IRR
2000 XAF136,929.60000 IRR
5000 XAF342,324.00000 IRR
10000 XAF684,648.00000 IRR