1 currency-names.IRR sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền IRR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 irr
1 vnd

﷼1,000 IRR = ₫0,6063 VND

Mid-market exchange rate at 03:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Đồng Việt Nam
1 IRR0.60628 VND
5 IRR3.03141 VND
10 IRR6.06281 VND
20 IRR12.12562 VND
50 IRR30.31405 VND
100 IRR60.62810 VND
250 IRR151.57025 VND
500 IRR303.14050 VND
1000 IRR606.28100 VND
2000 IRR1,212.56200 VND
5000 IRR3,031.40500 VND
10000 IRR6,062.81000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rial Iran
1000 VND1,649.40000 IRR
2000 VND3,298.80000 IRR
5000 VND8,247.00000 IRR
10000 VND16,494.00000 IRR
20000 VND32,988.00000 IRR
50000 VND82,470.00000 IRR
100000 VND164,940.00000 IRR
200000 VND329,880.00000 IRR
500000 VND824,700.00000 IRR
1000000 VND1,649,400.00000 IRR
2000000 VND3,298,800.00000 IRR
5000000 VND8,247,000.00000 IRR