Đổi tiền IRR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.IRR sang Đô-la Liberia

250 irr
1,15 lrd

﷼1,000 IRR = L$0,004615 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Đô-la Liberia
1 IRR0.00461 LRD
5 IRR0.02307 LRD
10 IRR0.04615 LRD
20 IRR0.09229 LRD
50 IRR0.23072 LRD
100 IRR0.46145 LRD
250 IRR1.15363 LRD
500 IRR2.30725 LRD
1000 IRR4.61450 LRD
2000 IRR9.22900 LRD
5000 IRR23.07250 LRD
10000 IRR46.14500 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rial Iran
1 LRD216.70800 IRR
5 LRD1,083.54000 IRR
10 LRD2,167.08000 IRR
20 LRD4,334.16000 IRR
50 LRD10,835.40000 IRR
100 LRD21,670.80000 IRR
250 LRD54,177.00000 IRR
500 LRD108,354.00000 IRR
1000 LRD216,708.00000 IRR
2000 LRD433,416.00000 IRR
5000 LRD1,083,540.00000 IRR
10000 LRD2,167,080.00000 IRR