50 currency-names.IRR sang Kip Lào

Đổi tiền IRR sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 irr
25,41 lak

﷼1,000 IRR = ₭0,5082 LAK

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Kip Lào
1 IRR0.50818 LAK
5 IRR2.54091 LAK
10 IRR5.08181 LAK
20 IRR10.16362 LAK
50 IRR25.40905 LAK
100 IRR50.81810 LAK
250 IRR127.04525 LAK
500 IRR254.09050 LAK
1000 IRR508.18100 LAK
2000 IRR1,016.36200 LAK
5000 IRR2,540.90500 LAK
10000 IRR5,081.81000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Rial Iran
1 LAK1.96780 IRR
5 LAK9.83900 IRR
10 LAK19.67800 IRR
20 LAK39.35600 IRR
50 LAK98.39000 IRR
100 LAK196.78000 IRR
250 LAK491.95000 IRR
500 LAK983.90000 IRR
1000 LAK1,967.80000 IRR
2000 LAK3,935.60000 IRR
5000 LAK9,839.00000 IRR
10000 LAK19,678.00000 IRR