currency-names.IRR sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền IRR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 irr
1,14 egp

﷼1,000 IRR = E£0,001140 EGP

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Ai Cập
1 IRR0.00114 EGP
5 IRR0.00570 EGP
10 IRR0.01140 EGP
20 IRR0.02281 EGP
50 IRR0.05702 EGP
100 IRR0.11405 EGP
250 IRR0.28512 EGP
500 IRR0.57023 EGP
1000 IRR1.14047 EGP
2000 IRR2.28094 EGP
5000 IRR5.70235 EGP
10000 IRR11.40470 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Iran
1 EGP876.83200 IRR
5 EGP4,384.16000 IRR
10 EGP8,768.32000 IRR
20 EGP17,536.64000 IRR
50 EGP43,841.60000 IRR
100 EGP87,683.20000 IRR
250 EGP219,208.00000 IRR
500 EGP438,416.00000 IRR
1000 EGP876,832.00000 IRR
2000 EGP1,753,664.00000 IRR
5000 EGP4,384,160.00000 IRR
10000 EGP8,768,320.00000 IRR