1 currency-names.IRR sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền IRR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 irr
0,00 chf

﷼1,000 IRR = SFr.0,00002159 CHF

Mid-market exchange rate at 01:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Thụy Sĩ
1 IRR0.00002 CHF
5 IRR0.00011 CHF
10 IRR0.00022 CHF
20 IRR0.00043 CHF
50 IRR0.00108 CHF
100 IRR0.00216 CHF
250 IRR0.00540 CHF
500 IRR0.01079 CHF
1000 IRR0.02159 CHF
2000 IRR0.04317 CHF
5000 IRR0.10793 CHF
10000 IRR0.21586 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rial Iran
1 CHF46,326.90000 IRR
5 CHF231,634.50000 IRR
10 CHF463,269.00000 IRR
20 CHF926,538.00000 IRR
50 CHF2,316,345.00000 IRR
100 CHF4,632,690.00000 IRR
250 CHF11,581,725.00000 IRR
500 CHF23,163,450.00000 IRR
1000 CHF46,326,900.00000 IRR
2000 CHF92,653,800.00000 IRR
5000 CHF231,634,500.00000 IRR
10000 CHF463,269,000.00000 IRR