Đổi tiền IRR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.IRR sang Taka Bangladesh

2.000 irr
5,57 bdt

﷼1,000 IRR = Tk0,002786 BDT

Mid-market exchange rate at 16:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Taka Bangladesh
1 IRR0.00279 BDT
5 IRR0.01393 BDT
10 IRR0.02786 BDT
20 IRR0.05571 BDT
50 IRR0.13928 BDT
100 IRR0.27857 BDT
250 IRR0.69642 BDT
500 IRR1.39284 BDT
1000 IRR2.78567 BDT
2000 IRR5.57134 BDT
5000 IRR13.92835 BDT
10000 IRR27.85670 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rial Iran
1 BDT358.98000 IRR
5 BDT1,794.90000 IRR
10 BDT3,589.80000 IRR
20 BDT7,179.60000 IRR
50 BDT17,949.00000 IRR
100 BDT35,898.00000 IRR
250 BDT89,745.00000 IRR
500 BDT179,490.00000 IRR
1000 BDT358,980.00000 IRR
2000 BDT717,960.00000 IRR
5000 BDT1,794,900.00000 IRR
10000 BDT3,589,800.00000 IRR