10 currency-names.IQD sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền IQD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 iqd
0,01 usd

ع.د1,000 IQD = $0,0007634 USD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Mỹ
1 IQD0.00076 USD
5 IQD0.00382 USD
10 IQD0.00763 USD
20 IQD0.01527 USD
50 IQD0.03817 USD
100 IQD0.07634 USD
250 IQD0.19084 USD
500 IQD0.38168 USD
1000 IQD0.76336 USD
2000 IQD1.52672 USD
5000 IQD3.81680 USD
10000 IQD7.63359 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Iraq
1 USD1,310.00000 IQD
5 USD6,550.00000 IQD
10 USD13,100.00000 IQD
20 USD26,200.00000 IQD
50 USD65,500.00000 IQD
100 USD131,000.00000 IQD
250 USD327,500.00000 IQD
500 USD655,000.00000 IQD
1000 USD1,310,000.00000 IQD
2000 USD2,620,000.00000 IQD
5000 USD6,550,000.00000 IQD
10000 USD13,100,000.00000 IQD