10 currency-names.IQD sang Kyat Myanmar

Đổi tiền IQD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 iqd
16,05 mmk

ع.د1,000 IQD = K1,605 MMK

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Kyat Myanmar
1 IQD1.60534 MMK
5 IQD8.02670 MMK
10 IQD16.05340 MMK
20 IQD32.10680 MMK
50 IQD80.26700 MMK
100 IQD160.53400 MMK
250 IQD401.33500 MMK
500 IQD802.67000 MMK
1000 IQD1,605.34000 MMK
2000 IQD3,210.68000 MMK
5000 IQD8,026.70000 MMK
10000 IQD16,053.40000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dinar Iraq
1 MMK0.62292 IQD
5 MMK3.11460 IQD
10 MMK6.22920 IQD
20 MMK12.45840 IQD
50 MMK31.14600 IQD
100 MMK62.29200 IQD
250 MMK155.73000 IQD
500 MMK311.46000 IQD
1000 MMK622.92000 IQD
2000 MMK1,245.84000 IQD
5000 MMK3,114.60000 IQD
10000 MMK6,229.20000 IQD