1 nghìn currency-names.IQD sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền IQD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
337,81 kzt

ع.د1,000 IQD = ₸0,3378 KZT

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Tenge Kazakhstan
1 IQD0.33781 KZT
5 IQD1.68906 KZT
10 IQD3.37813 KZT
20 IQD6.75626 KZT
50 IQD16.89065 KZT
100 IQD33.78130 KZT
250 IQD84.45325 KZT
500 IQD168.90650 KZT
1000 IQD337.81300 KZT
2000 IQD675.62600 KZT
5000 IQD1,689.06500 KZT
10000 IQD3,378.13000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Dinar Iraq
1 KZT2.96022 IQD
5 KZT14.80110 IQD
10 KZT29.60220 IQD
20 KZT59.20440 IQD
50 KZT148.01100 IQD
100 KZT296.02200 IQD
250 KZT740.05500 IQD
500 KZT1,480.11000 IQD
1000 KZT2,960.22000 IQD
2000 KZT5,920.44000 IQD
5000 KZT14,801.10000 IQD
10000 KZT29,602.20000 IQD