50 currency-names.IQD sang Đô-la Guyana

Đổi tiền IQD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 iqd
7,97 gyd

ع.د1,000 IQD = GY$0,1594 GYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Guyana
1 IQD0.15943 GYD
5 IQD0.79714 GYD
10 IQD1.59427 GYD
20 IQD3.18854 GYD
50 IQD7.97135 GYD
100 IQD15.94270 GYD
250 IQD39.85675 GYD
500 IQD79.71350 GYD
1000 IQD159.42700 GYD
2000 IQD318.85400 GYD
5000 IQD797.13500 GYD
10000 IQD1,594.27000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Dinar Iraq
1 GYD6.27244 IQD
5 GYD31.36220 IQD
10 GYD62.72440 IQD
20 GYD125.44880 IQD
50 GYD313.62200 IQD
100 GYD627.24400 IQD
250 GYD1,568.11000 IQD
500 GYD3,136.22000 IQD
1000 GYD6,272.44000 IQD
2000 GYD12,544.88000 IQD
5000 GYD31,362.20000 IQD
10000 GYD62,724.40000 IQD