50 currency-names.IQD sang currency-names.AFN

Đổi tiền IQD sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 iqd
2,72 afn

ع.د1,000 IQD = ؋0,05432 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Afghani Afghanistan
1 IQD0.05432 AFN
5 IQD0.27158 AFN
10 IQD0.54316 AFN
20 IQD1.08632 AFN
50 IQD2.71579 AFN
100 IQD5.43158 AFN
250 IQD13.57895 AFN
500 IQD27.15790 AFN
1000 IQD54.31580 AFN
2000 IQD108.63160 AFN
5000 IQD271.57900 AFN
10000 IQD543.15800 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Dinar Iraq
1 AFN18.41090 IQD
5 AFN92.05450 IQD
10 AFN184.10900 IQD
20 AFN368.21800 IQD
50 AFN920.54500 IQD
100 AFN1,841.09000 IQD
250 AFN4,602.72500 IQD
500 AFN9,205.45000 IQD
1000 AFN18,410.90000 IQD
2000 AFN36,821.80000 IQD
5000 AFN92,054.50000 IQD
10000 AFN184,109.00000 IQD