Đổi tiền INR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực
1 trăm nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Singapore
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Singapore
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Singapore | |
---|---|
1 INR | 0.01625 SGD |
5 INR | 0.08126 SGD |
10 INR | 0.16252 SGD |
20 INR | 0.32503 SGD |
50 INR | 0.81258 SGD |
100 INR | 1.62516 SGD |
250 INR | 4.06290 SGD |
300 INR | 4.87548 SGD |
500 INR | 8.12580 SGD |
600 INR | 9.75096 SGD |
1000 INR | 16.25160 SGD |
2000 INR | 32.50320 SGD |
5000 INR | 81.25800 SGD |
10000 INR | 162.51600 SGD |
25000 INR | 406.29000 SGD |
50000 INR | 812.58000 SGD |
100000 INR | 1,625.16000 SGD |
1000000 INR | 16,251.60000 SGD |
1000000000 INR | 16,251,600.00000 SGD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 SGD | 61.53220 INR |
5 SGD | 307.66100 INR |
10 SGD | 615.32200 INR |
20 SGD | 1,230.64400 INR |
50 SGD | 3,076.61000 INR |
100 SGD | 6,153.22000 INR |
250 SGD | 15,383.05000 INR |
500 SGD | 30,766.10000 INR |
1000 SGD | 61,532.20000 INR |
2000 SGD | 123,064.40000 INR |
5000 SGD | 307,661.00000 INR |
10000 SGD | 615,322.00000 INR |